BẢNG GIÁ XE Ô TÔ ĐIỆN VINFAST 2024
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ ĐIỆN VINFAST 2024
NGOÀI RA QUÝ KHÁCH CÒN ĐƯỢC TẶNG RẤT NHIỀU QUÀ TẶNG CAO CẤP CHÍNH HÃNG KHI MUA XE
Đơn vị tính: VNĐ
I. GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VINFAST VF 3
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500km – 2.500km | > 2.500 km | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) | 240.000.000 | 322.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 900.000 | 1.200.000 | 2.000.000 | |
Phí cọc thuê pin | 7.000.000 |
II. GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VINFAST VF 5
Phiên bản | Plus | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500km – 3.000km | > 3.000 km | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) | 468.000.000 | 548.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) | 479.000.000 | 599.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 1.200.000 | 1.600.000 | 2.700.000 | |
Phí cọc thuê pin | 15.000.000 |
III. GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VINFAST VF 6
Phiên bản | S | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500km – 3.000km | > 3.000 km | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) | 675.000.000 | 765.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) | 686.000.000 | 776.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | |
Phí cọc thuê pin | 25.000.000 |
Phiên bản | Plus | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500km – 3.000km | > 3.000 km | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) | 765.000.000 | 855.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) | 776.000.000 | 866.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | |
Phí cọc thuê pin | 25.000.000 |
IV. GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VINFAST VF E34
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | |
< 3.000 km | ≥ 3.000 km | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) | 710.000.000 | 830.000.000 | |
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) | 721.000.000 | 841.000.000 | |
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 2.100.000 | 3.500.000 | |
Phí cọc thuê pin | 30.000.000 |
V. GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VINFAST VF 7
Phiên bản | S | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500km – 3.000km | > 3.000 km | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) | 850.000.000 | 999.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) | 861.000.000 | 1.010.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 1.700.000 | 2.900.000 | 4.8000.000 | |
Phí cọc thuê pin | 41.000.000 |
Phiên bản | Plus – Trần thép | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500km – 3.000km | > 3.000 km | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) | 999.000.000 | 1.199.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) | 1.011.000.000 | 1.211.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 1.700.000 | 2.900.000 | 4.8000.000 | |
Phí cọc thuê pin | 41.000.000 |
Phiên bản | Plus – Trần kính | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500km – 3.000km | > 3.000 km | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) | 1.024.000.000 | 1.224.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) | 1.036.000.000 | 1.236.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 1.700.000 | 2.900.000 | 4.8000.000 | |
Phí cọc thuê pin | 41.000.000 |
VI. GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VINFAST VF 8
Phiên bản | Eco | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500km – 3.000km | > 3.000 km | ||
Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin SDI | 1.106.000.000 | 1.309.000.000 | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.162.000.000 | 1.375.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.174.000.000 | 1.387.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 1.900.000 | 2.900.000 | 4.8000.000 | |
Phí cọc thuê pin | 41.000.000 |
Phiên bản | Plus | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500km – 3.000km | > 3.000 km | ||
Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin SDI | 1.289.000.000 | 1.492.000.000 | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.354.000.000 | 1.567.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.366.000.000 | 1.579.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 1.900.000 | 2.900.000 | 4.8000.000 | |
Phí cọc thuê pin | 41.000.000 |
Phiên bản | S | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500km – 3.000km | > 3.000 km | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.079.000.000 | 1.289.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.091.000.000 | 1.301.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 1.900.000 | 2.900.000 | 4.8000.000 | |
Phí cọc thuê pin | 41.000.000 |
Phiên bản | LUX | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500km – 3.000km | > 3.000 km | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.170.000.000 | 1.380.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.182.000.000 | 1.392.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 1.900.000 | 2.900.000 | 4.8000.000 | |
Phí cọc thuê pin | 41.000.000 |
Phiên bản | LUX Plus | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500km – 3.000km | > 3.000 km | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.359.000.000 | 1.569.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.371.000.000 | 1.581.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 1.900.000 | 2.900.000 | 4.8000.000 | |
Phí cọc thuê pin | 41.000.000 |
VII. GIÁ BÁN XE VÀ THUÊ PIN VINFAST VF 9
Phiên bản | Eco | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500km – 3.500km | > 3.500 km | ||
Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin SDI | 1.513.000.000 | 2.013.000.000 | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.589.000.000 | 2.114.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.601.000.000 | 2.126.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 4.200.000 | 6.000.000 | 8.4000.000 | |
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) ( chỉ áp dụng cho KH mua xe, đổi xe xuất hóa đơn từ ngày 01/06/2024 trở đi) | 2.700.000 | 4.500.000 | 6.900.000 | |
Phí cọc thuê pin | 60.000.000 |
Phiên bản | Plus – 7 chỗ | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500km – 3.500km | > 3.500 km | ||
Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin SDI | 1.701.000.000 | 2.201.000.000 | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.786.000.000 | 2.314.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.798.000.000 | 2.326.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 4.200.000 | 6.000.000 | 8.4000.000 | |
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) ( chỉ áp dụng cho KH mua xe, đổi xe xuất hóa đơn từ ngày 01/06/2024 trở đi) | 2.700.000 | 4.500.000 | 6.900.000 | |
Phí cọc thuê pin | 60.000.000 |
Phiên bản | Plus – 6 chỗ | |||
Hình thức | Thuê pin | Mua pin | ||
≤ 1.500 km | > 1.500km – 3.500km | > 3.500 km | ||
Giá niêm yết (bao gồm VAT) – pin SDI | 1.733.230.000 | 2.233.230.000 | ||
Giá niêm yết không kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.818.000.000 | 2.346.000.000 | ||
Giá niêm yết kèm sạc (bao gồm VAT) – pin CATL | 1.830.000.000 | 2.358.000.000 | ||
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 4.200.000 | 6.000.000 | 8.4000.000 | |
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) ( chỉ áp dụng cho KH mua xe, đổi xe xuất hóa đơn từ ngày 01/06/2024 trở đi) | 2.700.000 | 4.500.000 | 6.900.000 | |
Phí cọc thuê pin | 60.000.000 |
Bảng Giá Xe đã bao gồm VAT, có thay đổi tuỳ theo thời điểm. Click vào sản phẩm để xem chi tiết ngay. Liên hệ trực tiếp để có giá bán và hỗ trợ tốt nhất.
Giảm thuế trước bạ ô tô? Bao giờ thì bắt đầu??
Chi tiếtTh8
Volkswagen Viloran 2024 – MPV 7 chỗ vượt trội trong phân khúc
Chi tiếtTh11
Báo giá xe Volkswagen Tháng 10 giảm mạnh gần tỷ đồng
Chi tiếtTh10